CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.957 | +157 (+1,78) | 31,36 | 0,82 |
ABW | 7.963 | +63 (+0,80) | 7,16 | 0,55 |
AGR | 15.200 | +55 (+3,75) | 26,26 | 1,41 |
APG | 12.400 | +45 (+3,76) | -19,01 | 1,15 |
APS | 6.637 | -63 (-0,94) | -50,24 | 0,73 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.204 | +104 (+0,94) | 16,22 | 1,04 |
BSI | 42.750 | +215 (+5,29) | 29,38 | 2,04 |
BVS | 32.859 | +1.159 (+3,66) | 12,90 | 0,96 |
CSI | 33.505 | -195 (-0,58) | -35,96 | 3,51 |
CTS | 28.200 | +180 (+6,81) | 25,23 | 2,54 |
DSC | 15.050 | +10 (+0,66) | 17,96 | 1,26 |
EVS | 5.993 | +93 (+1,58) | 79,27 | 0,50 |
FTS | 39.850 | +260 (+6,97) | 24,15 | 3,14 |
HAC | 9.100 | 0 (0) | -111,80 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu