CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.108 | -192 (-8,35) | -8,62 | 0 |
ANV | 17.450 | +110 (+6,72) | 28,51 | 1,59 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.340 | +27 (+3,81) | 19,65 | 0,33 |
ATA | 499 | -1 (-0,20) | -26,71 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.800 | +25 (+0,70) | 25,63 | 2,67 |
BLF | 3.300 | 0 (0) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.000 | +100 (+0,53) | 5,34 | 1,07 |
CCA | 14.000 | +500 (+3,70) | 10,91 | 0,90 |
CMX | 6.840 | +31 (+4,74) | 12,73 | 0,41 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.490 | +4 (+0,53) | 8,90 | 0,56 |
DBC | 30.600 | +65 (+2,17) | 7,80 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu