CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.020 | -24 (-3,30) | -11,62 | 0,37 |
ABT | 41.600 | -20 (-0,47) | 4,66 | 0,90 |
ACL | 11.500 | -10 (-0,86) | 54,74 | 0,71 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -16,91 | 0 |
ANV | 16.800 | +5 (+0,29) | 92,41 | 1,60 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 8.220 | +6 (+0,73) | 16,64 | 0,38 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 29.900 | +70 (+2,39) | 18,91 | 2,43 |
BLF | 3.567 | +67 (+1,91) | 9,63 | 0,35 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
CAT | 18.605 | +5 (+0,03) | 6,95 | 1,19 |
CCA | 15.400 | 0 (0) | 23,12 | 0,91 |
CMX | 7.880 | +2 (+0,25) | 11,09 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu