CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.000 | +28 (+4,16) | -24,26 | 0,37 |
AGF | 2.100 | 0 (0) | -8,59 | 0 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.330 | -14 (-1,87) | 19,63 | 0,33 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.000 | -20 (-0,56) | 25,27 | 2,61 |
BLF | 3.290 | +90 (+2,81) | 238,33 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.388 | +88 (+0,46) | 5,45 | 1,09 |
CCA | 13.700 | 0 (0) | 10,71 | 0,89 |
CMX | 7.180 | +33 (+4,81) | 13,37 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.500 | 0 (0) | 8,91 | 0,56 |
DBC | 34.700 | +70 (+2,05) | 8,85 | 1,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu