Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAM 7.000 -20 (-2,77) -14,40 0,43
ABS 3.900 -11 (-2,74) 80,50 0,34
ABT 39.800 -5 (-0,12) 5,12 1,13
ACL 11.800 -5 (-0,42) 53,04 0,74
AGF 2.700 0 (0) -18,74 0
ANV 33.150 -25 (-0,74) 291,55 1,56
APT 3.000 0 (0) -0,19 0
ASM 9.160 -8 (-0,86) 16,31 0,38
ATA 500 0 (0) -26,76 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 22.700 +10 (+0,44) 26,41 1,85
BLF 3.872 -28 (-0,72) 10,46 0,38
CAD 500 0 (0) -0,09 0
CAT 19.400 +800 (+4,30) 7,25 1,24
CCA 15.000 0 (0) 170,29 0,91
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Văn Mười 12,50%
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 09/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 09/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 19/07/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 04/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024

Xem thêm