Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 4.830 +3 (+0,62) 150,97 0,42
APP 6.807 +307 (+4,72) -7,14 0,70
BT1 14.300 0 (0) 52,53 0,80
CPC 18.033 -67 (-0,37) 8,07 0,87
CSV 43.800 -190 (-4,15) 20,30 3,11
DCM 35.750 -25 (-0,69) 14,20 1,87
DDV 19.697 +97 (+0,49) 16,98 1,62
DGC 106.600 -140 (-1,29) 13,55 2,95
DHB 10.524 +224 (+2,17) 457,51 4,64
DOC 10.400 0 (0) 22,05 0,98
DPM 36.300 +15 (+0,41) 23,92 1,26
HAI 1.500 0 (0) -33,68 0,15
HPH 14.000 0 (0) 18,86 1,16
HSI 1.400 0 (0) -0,84 0
HVT 43.562 -938 (-2,11) 14,35 2,65
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Văn Mười 12,50%
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 09/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 13/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 19/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 09/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 19/07/2024

Xem thêm