Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.710 -3 (-0,52) 22,24 0,50
AST 57.200 -30 (-0,52) 22,39 4,40
BSC 0 -12.000 (-100,00) 14,19 0,98
COM 33.800 +10 (+0,29) 13,87 1,08
DGW 65.800 +20 (+0,30) 30,37 4,17
FRT 156.900 +990 (+6,73) -57,94 11,65
MWG 51.000 +30 (+0,59) 442,42 3,17
PET 28.900 +5 (+0,17) 38,34 1,45
PSD 13.893 -107 (-0,76) 6,33 1,42
SAS 26.000 0 (0) 12,15 2,34
SBV 11.050 -5 (-0,45) 45,05 0,61
TV6 6.283 -17 (-0,27) 34,89 0,58
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%
Ngô Thị Ngọc Hạnh 3,37%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 24/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 28/04/2023
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2022 30/11/2022

Xem thêm