CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.850 | -5 (-0,38) | 9,93 | 0,80 |
HEC | 56.000 | 0 (0) | 6,04 | 0,76 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 14.065 | -435 (-3,00) | 10,10 | 0,74 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,40 |
PPS | 0 | -10.900 (-100,00) | 9,24 | 0,87 |
SDC | 7.533 | -167 (-2,17) | 10,75 | 0,37 |
TV1 | 20.900 | +700 (+3,47) | 8,11 | 1,54 |
TV2 | 35.050 | -110 (-3,04) | 44,53 | 1,77 |
TV4 | 13.000 | 0 (0) | 7,85 | 1,00 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.500 | 0 (0) | 25,88 | 0 |
VNC | 38.933 | +733 (+1,92) | 11,38 | 1,41 |
VQC | 14.300 | 0 (0) | 4,23 | 0,57 |
VTK | 55.314 | +714 (+1,31) | 19,97 | 3,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu