CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.900 | 0 (0) | 8,97 | 0,96 |
HEC | 60.000 | 0 (0) | 6,47 | 0,82 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.232 | -368 (-3,17) | 5,04 | 0,54 |
PPE | 0 | -12.900 (-100,00) | 8,41 | 1,81 |
PPS | 10.700 | -300 (-2,73) | 8,94 | 0,87 |
SDC | 0 | -7.900 (-100,00) | 10,64 | 0,39 |
TV1 | 22.416 | +416 (+1,89) | 7,50 | 1,59 |
TV2 | 30.200 | -40 (-1,30) | 35,03 | 1,58 |
TV4 | 13.450 | -50 (-0,37) | 7,87 | 1,02 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 41.000 | 0 (0) | 12,18 | 1,52 |
VQC | 12.900 | -1.200 (-8,51) | 3,82 | 0,51 |
VTK | 70.757 | -743 (-1,04) | 25,54 | 4,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu