CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/05/2025 | ABR: Thông báo chi trả cổ tức năm 2024 |
13/05/2025 | ABR: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16 |
18/04/2025 | ABR: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
15/04/2025 | ABR: CBTT ngày ĐKCC nhận cổ tức bằng tiền năm 2024 |
14/04/2025 | ABR: Điều lệ sửa đổi và thay đổi địa chỉ trụ sở chính đã được ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 thông qua |
11/04/2025 | ABR: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
19/03/2025 | ABR: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
21/02/2025 | ABR: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025 |
17/02/2025 | ABR: CBTT kế hoạch kinh doanh năm 2025 |
21/01/2025 | ABR: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.600 | -30 (-2,32) | 12,77 | 0,84 |
HEC | 59.909 | +409 (+0,69) | 7,85 | 0,77 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.640 | -160 (-1,16) | 8,85 | 0,65 |
PPE | 0 | -10.800 (-100,00) | 7,04 | 1,50 |
PPS | 0 | -11.800 (-100,00) | 12,14 | 0,94 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,57 | 0,38 |
TV1 | 25.076 | -324 (-1,28) | 6,19 | 1,57 |
TV2 | 36.900 | -55 (-1,46) | 36,74 | 1,88 |
TV4 | 0 | -15.000 (-100,00) | 8,99 | 1,11 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 63.638 | +38 (+0,06) | 17,91 | 2,33 |
VQC | 13.800 | 0 (0) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 60.168 | -1.132 (-1,85) | 18,44 | 3,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu