CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.050 | 0 (0) | 17,03 | 1,07 |
HEC | 63.500 | -100 (-0,16) | 8,32 | 0,82 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 21.196 | +596 (+2,89) | 12,32 | 1,00 |
PPE | 12.800 | 0 (0) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 0 | -10.700 (-100,00) | 9,99 | 0,91 |
SDC | 0 | -8.200 (-100,00) | 15,25 | 0,42 |
TV1 | 23.818 | -82 (-0,34) | 5,26 | 1,50 |
TV2 | 32.600 | -50 (-1,51) | 30,62 | 1,73 |
TV4 | 15.205 | -95 (-0,62) | 9,23 | 1,14 |
TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 32.830 | +430 (+1,33) | 16,38 | 1,19 |
VQC | 13.800 | 0 (0) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 49.850 | -250 (-0,50) | 15,28 | 3,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu