CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.406 | +6 (+0,02) | 0 | 1,08 |
AIC | 12.000 | 0 (0) | 0 | 1,08 |
BIC | 31.550 | -5 (-0,15) | 674,31 | 1,35 |
BLI | 9.368 | -32 (-0,34) | 0 | 0,63 |
BMI | 21.500 | -5 (-0,23) | 0 | 1,05 |
MIG | 16.900 | +5 (+0,29) | 0 | 1,44 |
PGI | 23.300 | 0 (0) | 0 | 1,41 |
PTI | 0 | -33.000 (-100,00) | 17.491,82 | 1,17 |
PVI | 45.022 | -378 (-0,83) | 248,36 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu