CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 27.243 | +243 (+0,90) | 0 | 1,30 |
AIC | 12.200 | 0 (0) | 0 | 1,13 |
BIC | 33.850 | -55 (-1,59) | 660,76 | 1,40 |
BLI | 10.109 | -91 (-0,89) | 0 | 0,69 |
BMI | 20.400 | -10 (-0,48) | 0 | 0,89 |
MIG | 17.000 | 0 (0) | 0 | 1,43 |
PGI | 23.300 | +10 (+0,43) | 0 | 1,38 |
PTI | 22.614 | +14 (+0,06) | 22.183,33 | 0,78 |
PVI | 61.766 | +166 (+0,27) | 385,21 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu