CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/09/2024 | ABB: Cấp hạn mức thấu chi cho người nội bộ |
13/08/2024 | ABB: Cấp hạn mức thẻ tín dụng cho người có liên quan của người nội bộ |
06/08/2024 | ABB: Cấp hạn mức thấu chi cho người có liên quan của người nội bộ |
06/08/2024 | ABB: Thuê thêm diện tích mặt bằng tòa Geleximco |
26/07/2024 | ABB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | ABB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 va 2025 |
22/07/2024 | ABB: Cấp hạn mức thẻ tín dụng cho người nội bộ |
27/05/2024 | ABB: Cấp thẻ tín dụng cho người nội bộ và người có liên quan của người nội bộ |
19/04/2024 | ABB: Cấp thẻ tín dụng cho người có liên quan của người nội bộ |
08/04/2024 | ABB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.799 | -1 (-0,01) | 24,34 | 0,60 |
ACB | 25.850 | -10 (-0,38) | 7,03 | 1,54 |
BAB | 12.060 | +60 (+0,50) | 12,11 | 0,96 |
BID | 50.000 | +60 (+1,21) | 12,48 | 2,12 |
BVB | 11.765 | -135 (-1,13) | 44,30 | 0,98 |
CTG | 36.150 | +10 (+0,27) | 9,56 | 1,43 |
EIB | 18.200 | -5 (-0,27) | 15,30 | 1,35 |
HDB | 27.150 | +15 (+0,55) | 6,53 | 1,49 |
KLB | 12.568 | -232 (-1,81) | 6,56 | 0,75 |
LPB | 32.200 | -25 (-0,77) | 9,27 | 2,15 |
MBB | 25.650 | -20 (-0,77) | 6,30 | 1,30 |
MSB | 12.750 | +5 (+0,39) | 7,00 | 0,75 |
NAB | 16.100 | -25 (-1,52) | 6,71 | 1,01 |
NVB | 9.034 | +34 (+0,38) | -7,44 | 0,99 |
OCB | 12.250 | +5 (+0,40) | 7,95 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu