CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.867 | +267 (+2,12) | 10,29 | 0,85 |
ACB | 25.100 | +10 (+0,40) | 7,56 | 1,47 |
BAB | 12.912 | -188 (-1,44) | 11,35 | 1,03 |
BID | 37.200 | +15 (+0,40) | 10,06 | 1,60 |
BVB | 13.103 | +403 (+3,17) | 28,50 | 1,14 |
CTG | 50.500 | +55 (+1,10) | 8,91 | 1,64 |
EIB | 23.400 | -40 (-1,68) | 13,35 | 1,71 |
HDB | 32.500 | +15 (+0,46) | 7,92 | 1,76 |
KLB | 16.578 | -22 (-0,13) | 6,37 | 1,24 |
LPB | 49.900 | +90 (+1,83) | 14,13 | 3,37 |
MBB | 25.450 | +15 (+0,59) | 8,31 | 1,21 |
MSB | 12.450 | +10 (+0,80) | 7,56 | 0,82 |
NAB | 14.200 | -20 (-1,38) | 6,37 | 0,93 |
NVB | 15.247 | -153 (-0,99) | -1,85 | 2,77 |
OCB | 12.750 | +30 (+2,40) | 11,02 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu