CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 699 | -1 (-0,14) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.700 | 0 (0) | 18,95 | 0,34 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 22.563 | -237 (-1,04) | 10,85 | 0,99 |
EFI | 2.142 | +142 (+7,10) | -3,02 | 0,35 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 111,75 | 6,61 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 19.500 | +1.900 (+10,80) | 6.437,32 | 1,69 |
HD6 | 13.987 | +87 (+0,63) | 3,91 | 0,52 |
IDV | 32.716 | -184 (-0,56) | 10,78 | 1,60 |
KHG | 5.770 | +9 (+1,58) | 45,73 | 0,50 |
KOS | 38.650 | -10 (-0,25) | 321,26 | 3,59 |
KSF | 75.231 | +4.931 (+7,01) | 32,53 | 3,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu