CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.296 | -4 (-0,05) | 19,91 | 0,68 |
ABW | 8.764 | -36 (-0,41) | 8,56 | 0,63 |
AGR | 18.600 | +25 (+1,36) | 33,01 | 1,68 |
APG | 10.450 | +35 (+3,46) | 20,58 | 0,90 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 9.423 | -77 (-0,81) | 35,82 | 0,82 |
BSI | 51.000 | +30 (+0,59) | 25,89 | 2,32 |
BVS | 40.798 | +298 (+0,74) | 15,63 | 1,23 |
CSI | 29.886 | -214 (-0,71) | -37,02 | 2,92 |
CTS | 40.300 | +30 (+0,75) | 27,17 | 2,79 |
DSC | 23.361 | -39 (-0,17) | 33,65 | 2,08 |
EVS | 6.412 | -88 (-1,35) | 11,16 | 0,53 |
FTS | 44.700 | +40 (+0,90) | 24,32 | 3,53 |
HAC | 10.560 | -240 (-2,22) | 17,24 | 1,14 |
HBS | 7.851 | -49 (-0,62) | 15,76 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu