CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.803 | +103 (+1,18) | 25,34 | 0,81 |
ABW | 8.698 | -2 (-0,02) | 7,98 | 0,61 |
AGR | 16.650 | 0 (0) | 26,54 | 1,47 |
APG | 8.480 | 0 (0) | -11,37 | 0,80 |
APS | 6.276 | -24 (-0,38) | 23,56 | 0,64 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.924 | +124 (+1,05) | 10,40 | 0,98 |
BSI | 45.350 | +10 (+0,22) | 24,49 | 2,00 |
BVS | 34.748 | +248 (+0,72) | 14,54 | 1,02 |
CSI | 33.206 | +406 (+1,24) | -38,81 | 3,36 |
CTS | 34.500 | +15 (+0,43) | 22,20 | 2,28 |
DSC | 15.200 | 0 (0) | 17,61 | 1,30 |
EVS | 5.908 | +8 (+0,14) | 56,61 | 0,49 |
FTS | 40.800 | -20 (-0,48) | 21,83 | 3,03 |
HAC | 10.500 | -500 (-4,55) | 111,03 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu