CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 6.835 | -65 (-0,94) | 20,53 | 0,63 |
ABW | 8.725 | +25 (+0,29) | 8,60 | 0,62 |
AGR | 17.600 | +10 (+0,57) | 30,09 | 1,57 |
APG | 9.400 | -12 (-1,26) | -29,19 | 0,86 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 9.251 | +51 (+0,55) | 27,66 | 0,77 |
BSI | 47.000 | -55 (-1,15) | 27,13 | 2,11 |
BVS | 39.385 | +185 (+0,47) | 15,10 | 1,16 |
CSI | 30.183 | +83 (+0,28) | -43,55 | 2,98 |
CTS | 36.850 | 0 (0) | 26,66 | 2,48 |
DSC | 22.750 | +25 (+1,11) | 26,52 | 1,96 |
EVS | 5.543 | +43 (+0,78) | 107,47 | 0,47 |
FTS | 40.850 | +25 (+0,61) | 27,44 | 3,16 |
HAC | 12.225 | +525 (+4,49) | 30,80 | 1,32 |
HBS | 7.708 | +8 (+0,10) | 19,05 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu