CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.276 | +76 (+1,06) | 19,86 | 0,68 |
ABW | 8.581 | -19 (-0,22) | 8,39 | 0,62 |
AGR | 18.200 | +55 (+3,11) | 32,30 | 1,64 |
APG | 9.500 | +10 (+1,06) | 17,87 | 0,82 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 8.237 | +137 (+1,69) | 31,31 | 0,72 |
BSI | 47.700 | +100 (+2,14) | 24,21 | 2,17 |
BVS | 41.236 | +1.236 (+3,09) | 16,01 | 1,26 |
CSI | 27.507 | +7 (+0,03) | -34,07 | 2,68 |
CTS | 39.450 | +140 (+3,67) | 26,60 | 2,73 |
DSC | 21.351 | -149 (-0,69) | 30,76 | 1,90 |
EVS | 6.379 | +79 (+1,25) | 11,16 | 0,53 |
FTS | 44.600 | +140 (+3,24) | 24,26 | 3,52 |
HAC | 13.300 | +1.400 (+11,76) | 21,72 | 1,43 |
HBS | 7.896 | -104 (-1,30) | 15,33 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu