CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.561 | +361 (+3,92) | 32,16 | 0,84 |
ABW | 8.552 | +452 (+5,58) | 7,27 | 0,56 |
AGR | 16.150 | -20 (-1,22) | 28,25 | 1,52 |
APG | 12.200 | +20 (+1,66) | -18,40 | 1,11 |
APS | 8.476 | +676 (+8,67) | -57,63 | 0,83 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 12.475 | +475 (+3,96) | 17,31 | 1,11 |
BSI | 45.100 | -110 (-2,38) | 31,75 | 2,21 |
CSI | 29.792 | -108 (-0,36) | -32,09 | 3,13 |
CTS | 29.700 | -25 (-0,83) | 26,80 | 2,70 |
DSC | 16.650 | +35 (+2,14) | 19,45 | 1,36 |
EVS | 6.717 | +317 (+4,95) | 84,55 | 0,53 |
FTS | 41.150 | -65 (-1,55) | 25,37 | 3,31 |
HAC | 9.623 | +23 (+0,24) | -117,33 | 1,05 |
HBS | 7.212 | +212 (+3,03) | 30,69 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu