CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.049 | -251 (-3,02) | 18,19 | 0,79 |
ABW | 9.170 | -530 (-5,46) | 13,29 | 0,73 |
AGR | 18.300 | -135 (-6,87) | 28,93 | 1,70 |
APG | 13.500 | -100 (-6,89) | 15,40 | 1,26 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,99 | 0,83 |
BMS | 9.468 | -632 (-6,26) | 7,76 | 0,83 |
BSI | 49.800 | -370 (-6,91) | 26,51 | 2,32 |
BVS | 32.166 | -434 (-1,33) | 12,02 | 1,02 |
CSI | 33.772 | -1.028 (-2,95) | -46,21 | 3,24 |
CTS | 34.850 | -260 (-6,94) | 29,72 | 2,73 |
DSC | 22.087 | -413 (-1,84) | 24,09 | 2,02 |
EVS | 7.008 | -192 (-2,67) | 35,62 | 0,61 |
FTS | 50.000 | -310 (-5,83) | 25,61 | 3,13 |
HAC | 13.789 | +389 (+2,90) | 11,67 | 1,49 |
HBS | 7.633 | -167 (-2,14) | 14,67 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu