CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.000 | +35 (+5,26) | -13,70 | 0,37 |
ABT | 39.750 | 0 (0) | 4,81 | 0,89 |
ACL | 11.900 | -5 (-0,41) | 53,49 | 0,74 |
AGF | 2.900 | 0 (0) | -20,66 | 0 |
ANV | 32.550 | -30 (-0,91) | 103,24 | 1,52 |
APT | 2.300 | -300 (-11,54) | -0,15 | 0 |
ASM | 8.790 | +3 (+0,34) | 15,65 | 0,37 |
ATA | 506 | -94 (-15,67) | -27,09 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 22.650 | +5 (+0,22) | 26,62 | 1,84 |
BLF | 4.000 | 0 (0) | 10,80 | 0,40 |
CAD | 502 | +2 (+0,40) | -0,12 | 0 |
CAT | 19.400 | +1.000 (+5,43) | 7,25 | 1,24 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | 66,89 | 0,90 |
CMX | 7.600 | -5 (-0,65) | 20,13 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu