CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.100 | 0 (0) | -15,44 | 0 |
ANV | 17.200 | 0 (0) | 94,61 | 1,64 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 8.100 | +6 (+0,74) | 16,39 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.100 | -10 (-0,30) | 20,94 | 2,69 |
BLF | 4.144 | -56 (-1,33) | 11,19 | 0,41 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
CAT | 20.341 | -59 (-0,29) | 5,72 | 1,08 |
CCA | 15.200 | 0 (0) | 22,82 | 0,90 |
CMX | 8.020 | +6 (+0,75) | 11,29 | 0,48 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.870 | -5 (-0,63) | 9,25 | 0,60 |
DBC | 29.400 | +5 (+0,17) | 10,86 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu