Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.770 +9 (+0,92) 8,06 0,61
BRC 12.600 0 (0) 7,13 0,73
BRR 19.500 +1.900 (+10,80) 17,14 1,63
DAG 1.430 0 (0) -0,43 0,25
DPR 40.850 -10 (-0,24) 14,34 1,11
DRG 8.000 0 (0) 30,74 0,71
DRI 11.389 -11 (-0,10) 11,46 1,69
DTT 17.900 +115 (+6,86) 13,27 1,14
GER 15.400 0 (0) 25,69 1,32
GVR 34.600 +5 (+0,14) 49,90 2,44
HCD 10.150 0 (0) 6,46 0,79
HII 4.850 +1 (+0,20) 5,16 0,35
HNP 18.000 0 (0) 29,70 0,70
HRC 46.300 +290 (+6,68) 93,94 2,58
IRC 8.700 0 (0) 12,46 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 04/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 07/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 17/04/2024

Xem thêm