Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.120 -10 (-1,21) 11,33 0,55
BRC 12.800 0 (0) 7,07 0,73
BRR 16.531 -1.469 (-8,16) 12,22 1,26
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 37.700 +40 (+1,07) 12,86 0,97
DRG 8.881 -19 (-0,21) 6,84 0,81
DRI 11.253 -147 (-1,29) 5,27 1,30
DTT 16.400 -5 (-0,30) 11,37 1,01
GER 2.900 0 (0) -1,74 0,31
GVR 28.500 +45 (+1,60) 21,41 1,83
HCD 8.200 0 (0) 11,22 0,61
HII 4.680 -2 (-0,42) 20,35 0,38
HNP 12.000 0 (0) 9,56 0,46
HRC 30.950 0 (0) 14,34 1,56
IRC 7.800 0 (0) 18,78 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 48,71%
PYN Elite Fund 4,84%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,16%
Kallang Limited 2,12%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,74%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 12/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 07/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 03/09/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/04/2025

Xem thêm