CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/05/2025 | VPL: Bản cáo bạch và các phụ lục |
05/05/2025 | VPL: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết cổ phiếu |
07/03/2025 | Vinpearl (VPL) đã nộp hồ sơ niêm yết hơn 1,79 tỷ cổ phiếu trên sàn HOSE |
31/03/2021 | CTCP Vinpearl công bố thông tin về tình hình sử dụng vốn |
01/01/2021 | Bộ GTVT cho phép Vinpearl khai thác thí điểm tàu lặn tại Vịnh Nha Trang |
09/12/2011 | VPL: Hủy niêm yết cổ phiếu tại HOSE |
11/11/2011 | VPL: Đã chuyển nhượng gần 847.800 CP của Vitours |
30/09/2011 | Vinpearl được quy hoạch gần 1.500ha làm dự án |
04/08/2011 | VPL: Đầu tư 300 tỷ đồng cho dự án Royal City |
28/06/2011 | Vinpearl góp thêm gần 760 tỷ đồng vào Tây Hồ View |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 37.355 | +3.055 (+8,91) | 35,89 | 3,73 |
DSD | 9.900 | 0 (0) | -29,59 | 0,82 |
DSN | 46.450 | -10 (-0,21) | 6,63 | 1,93 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 18.600 | 0 (0) | 13,10 | 1,53 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.000 | 0 (0) | 13,52 | 47,82 |
RIC | 4.482 | -18 (-0,40) | -13,30 | 0,57 |
VPL | 87.500 | 0 (0) | 59,44 | 4,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu