CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2025 | VPL: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
02/07/2025 | VPL: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
07/05/2025 | VPL: Bản cáo bạch và các phụ lục |
05/05/2025 | VPL: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết cổ phiếu |
07/03/2025 | Vinpearl (VPL) đã nộp hồ sơ niêm yết hơn 1,79 tỷ cổ phiếu trên sàn HOSE |
31/03/2021 | CTCP Vinpearl công bố thông tin về tình hình sử dụng vốn |
01/01/2021 | Bộ GTVT cho phép Vinpearl khai thác thí điểm tàu lặn tại Vịnh Nha Trang |
09/12/2011 | VPL: Hủy niêm yết cổ phiếu tại HOSE |
11/11/2011 | VPL: Đã chuyển nhượng gần 847.800 CP của Vitours |
30/09/2011 | Vinpearl được quy hoạch gần 1.500ha làm dự án |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 28.900 | 0 (0) | 27,77 | 2,89 |
DSD | 14.200 | 0 (0) | -116,25 | 1,11 |
DSN | 45.200 | +15 (+0,33) | 7,43 | 1,71 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 18.600 | 0 (0) | 13,10 | 1,53 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 4.200 | 0 (0) | 18,93 | 66,95 |
RIC | 7.563 | +763 (+11,22) | -45,06 | 0,93 |
VPL | 84.900 | +90 (+1,07) | 58,01 | 4,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu