CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.600 | -300 (-2,16) | 7,03 | 0,43 |
FPT | 115.000 | -180 (-1,54) | 20,80 | 4,55 |
HIG | 14.892 | +1.292 (+9,50) | 13,04 | 0,70 |
HPT | 21.512 | -788 (-3,53) | 6,87 | 1,48 |
ICT | 12.250 | -30 (-2,39) | 12,05 | 0,61 |
ITD | 13.950 | -5 (-0,35) | 7,37 | 0,84 |
SBD | 7.365 | -435 (-5,58) | 20,47 | 0,69 |
SRA | 0 | -3.800 (-100,00) | 2,39 | 0,25 |
SRB | 2.100 | 0 (0) | 23,46 | 0,47 |
VLA | 0 | -11.300 (-100,00) | 20,13 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu