CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.383 | -17 (-0,23) | 326,75 | 0,58 |
BAB | 11.991 | -9 (-0,08) | 10,05 | 0,93 |
BID | 39.000 | +35 (+0,90) | 11,49 | 1,94 |
BVB | 11.784 | +184 (+1,59) | 42,63 | 1,08 |
CTG | 38.200 | 0 (0) | 9,47 | 1,45 |
EIB | 19.250 | -25 (-1,28) | 13,30 | 1,48 |
HDB | 24.150 | +25 (+1,04) | 6,48 | 1,58 |
KLB | 11.517 | +17 (+0,15) | 6,21 | 0,66 |
LPB | 33.900 | -35 (-1,02) | 8,86 | 2,13 |
MBB | 24.900 | +45 (+1,84) | 6,13 | 1,20 |
MSB | 11.550 | +5 (+0,43) | 6,85 | 0,85 |
NAB | 15.950 | +10 (+0,63) | 5,86 | 1,15 |
NVB | 8.944 | +44 (+0,49) | -10,92 | 0,93 |
OCB | 10.900 | -10 (-0,90) | 8,77 | 0,88 |
PGB | 15.370 | -30 (-0,19) | 28,61 | 1,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu