CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/09/2025 | TOS: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
04/09/2025 | TOS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
04/08/2025 | TOS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
31/07/2025 | TOS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
23/07/2025 | TOS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
22/07/2025 | TOS: Thay đổi mẫu dấu |
14/07/2025 | TOS: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/07/2025 | TOS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
02/07/2025 | TOS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
20/06/2025 | TOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 10,48 | 2,06 |
POS | 17.525 | +25 (+0,14) | 9,93 | 0,85 |
PTV | 3.915 | +15 (+0,38) | 104,17 | 0,35 |
PVB | 29.295 | -105 (-0,36) | 50,66 | 1,58 |
PVC | 12.415 | +15 (+0,12) | 109,49 | 0,97 |
PVD | 23.850 | -5 (-0,20) | 16,73 | 0,79 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 35.513 | +113 (+0,32) | 13,39 | 1,12 |
TOS | 125.118 | +1.418 (+1,15) | 7,66 | 2,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu