CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/10/2024 | TMW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
21/08/2024 | TMW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
08/08/2024 | TMW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/07/2024 | TMW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | TMW: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
01/07/2024 | TMW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
14/05/2024 | TMW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | TMW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | TMW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | TMW: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu TMW trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 41.550 | +45 (+1,09) | 12,61 | 1,52 |
DLG | 2.030 | 0 (0) | -6,29 | 1,02 |
FRC | 25.000 | 0 (0) | 204,89 | 0,51 |
FRM | 4.100 | 0 (0) | 4,27 | 0,35 |
GTA | 10.300 | -20 (-1,90) | 11,20 | 0,65 |
MDF | 6.483 | -17 (-0,26) | -82,67 | 0,55 |
PIS | 9.700 | 0 (0) | 7,11 | 0,69 |
PTB | 62.000 | +20 (+0,32) | 12,79 | 1,41 |
SAV | 20.300 | +10 (+0,49) | 17,03 | 1,34 |
TMW | 19.500 | 0 (0) | 9,00 | 1,02 |
TQN | 19.600 | 0 (0) | 11,62 | 0,33 |
TTF | 3.060 | -1 (-0,32) | 30,17 | 4,92 |
VIF | 16.100 | -200 (-1,23) | 15,77 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu