CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 12.500 | 0 (0) | 7,60 | 0,99 |
NAG | 11.051 | -149 (-1,33) | 12,26 | 0,83 |
PAC | 43.950 | +245 (+5,90) | 17,30 | 2,20 |
PHN | 0 | -71.000 (-100,00) | 7,93 | 3,59 |
TGP | 4.400 | -100 (-2,22) | 31,47 | 0,37 |
TIE | 4.640 | -60 (-1,28) | -0,97 | 0,44 |
TSB | 45.071 | +1.071 (+2,43) | 42,33 | 3,79 |
TYA | 12.700 | 0 (0) | 9,98 | 0,77 |
VBH | 10.800 | 0 (0) | 16,22 | 1,24 |
VTB | 10.450 | 0 (0) | 10,75 | 0,61 |
VTH | 7.700 | +300 (+4,05) | 6,43 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu