CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/05/2025 | TGP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/05/2025 | TGP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/05/2025 | TGP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
10/04/2025 | TGP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/01/2025 | TGP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/12/2024 | TGP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/10/2024 | TGP: Đính chính Báo cáo quản trị công ty bán niên năm2024 |
15/10/2024 | TGP: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
19/07/2024 | TGP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/07/2024 | TGP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 23.500 | 0 (0) | 9,52 | 1,69 |
NAG | 0 | -15.300 (-100,00) | 16,49 | 1,18 |
PAC | 38.400 | +165 (+4,48) | 13,95 | 1,79 |
PHN | 0 | -72.000 (-100,00) | 10,80 | 3,17 |
TGP | 6.300 | 0 (0) | 5,19 | 0,48 |
TIE | 3.200 | +100 (+3,23) | -0,65 | 0,38 |
TSB | 0 | -33.900 (-100,00) | 94,08 | 3,02 |
TYA | 15.200 | +25 (+1,67) | 5,60 | 0,82 |
VBH | 9.400 | 0 (0) | 26,65 | 1,04 |
VTB | 10.200 | +20 (+2,00) | 9,44 | 0,59 |
VTH | 0 | -8.400 (-100,00) | 5,85 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu