CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2025 | SWC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
17/07/2025 | SWC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
19/05/2025 | SWC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/04/2025 | SWC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2025 | SWC: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/03/2025 | SWC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
29/01/2025 | SWC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/07/2024 | SWC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/07/2024 | SWC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
20/06/2024 | SWC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | 0,23 | 0 |
GSP | 13.100 | 0 (0) | 8,22 | 0,89 |
HTV | 9.850 | -35 (-3,43) | 9,27 | 0,40 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 59.463 | -1.037 (-1,71) | 37,76 | 4,11 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.768 | -32 (-0,23) | 4,55 | 0,91 |
PJT | 9.550 | +24 (+2,57) | 8,92 | 0,70 |
PNP | 24.416 | +2.016 (+9,00) | 8,77 | 1,46 |
PVT | 18.050 | -5 (-0,27) | 7,89 | 0,60 |
SFI | 26.550 | -5 (-0,18) | 7,64 | 0,88 |
SGS | 17.800 | 0 (0) | 11,81 | 0,81 |
SHC | 11.000 | 0 (0) | 9,69 | 0,59 |
SSG | 9.342 | -58 (-0,62) | 0,77 | 0,42 |
SWC | 34.900 | -500 (-1,41) | 7,90 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu