CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 28.800 | 0 (0) | 9,68 | 1,95 |
CPA | 7.300 | 0 (0) | -10,50 | 4,36 |
CTP | 0 | -18.600 (-100,00) | 568,81 | 1,57 |
EPC | 11.500 | 0 (0) | -21,80 | 2,75 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -8.700 (-100,00) | 54,14 | 0,75 |
IFS | 24.929 | -771 (-3,00) | 12,76 | 1,71 |
NAF | 21.700 | 0 (0) | 14,05 | 1,21 |
PCF | 5.694 | +94 (+1,68) | 281,76 | 0,80 |
QHW | 33.235 | -1.765 (-5,04) | 7,20 | 0,98 |
SCD | 13.500 | 0 (0) | -1,63 | 0 |
SKH | 26.300 | -300 (-1,13) | 14,96 | 2,06 |
VCF | 291.500 | 0 (0) | 15,95 | 3,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu