CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2025 | SGD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | SGD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2025 | SGD: Biên bản họp Ban kiểm soát |
10/02/2025 | SGD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/02/2025 | SGD: Thông báo Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền họp ĐHĐCĐ năm 2025 |
21/01/2025 | SGD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/08/2024 | SGD: Đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
26/07/2024 | SGD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
10/06/2024 | SGD: Ký hợp đồng kiểm toán cho năm tài chính 2024 |
06/05/2024 | SGD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EBS | 0 | -10.600 (-100,00) | 6,47 | 0,68 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 0 | -25.500 (-100,00) | 5,00 | 0,82 |
FHS | 25.100 | 0 (0) | 5,55 | 1,35 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 1.300 | 0 (0) | -1,06 | 0,06 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 15.000 | -300 (-1,96) | -12,04 | 1,33 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -30.900 (-100,00) | 6,39 | 1,91 |
NBE | 12.008 | -192 (-1,57) | 4,16 | 0,59 |
PNC | 25.700 | -30 (-1,15) | 28,82 | 1,56 |
QST | 0 | -17.800 (-100,00) | 4,73 | 1,05 |
SAP | 22.700 | +2.900 (+14,65) | -10,93 | 6,89 |
SED | 0 | -24.500 (-100,00) | 3,88 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu