CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.700 | 0 (0) | 0,64 | 0 |
GSP | 12.500 | -5 (-0,39) | 7,56 | 0,87 |
HTV | 9.000 | 0 (0) | 9,17 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 62.382 | +582 (+0,94) | 38,57 | 4,20 |
NOS | 800 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.732 | +132 (+0,97) | 3,53 | 0,88 |
PJT | 10.200 | -45 (-4,22) | 9,77 | 0,77 |
PNP | 23.000 | 0 (0) | 8,99 | 1,57 |
PVT | 21.950 | -45 (-2,00) | 7,25 | 0,73 |
SFI | 28.000 | -30 (-1,06) | 8,01 | 0,86 |
SGS | 16.500 | 0 (0) | 10,94 | 0,75 |
SHC | 15.000 | 0 (0) | 13,21 | 0,80 |
SSG | 10.752 | -248 (-2,25) | 0,90 | 0,50 |
SWC | 34.781 | -119 (-0,34) | 8,25 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu