CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.400 | +10 (+0,75) | 13,58 | 0,89 |
HEC | 59.400 | 0 (0) | 7,78 | 0,77 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 0 | -14.500 (-100,00) | 9,04 | 0,67 |
PPE | 0 | -13.800 (-100,00) | 8,99 | 1,92 |
PPS | 0 | -11.700 (-100,00) | 11,84 | 0,92 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 9,36 | 0,36 |
TV1 | 28.455 | +1.355 (+5,00) | 7,03 | 1,79 |
TV2 | 40.400 | -190 (-4,49) | 40,23 | 2,06 |
TV4 | 0 | -14.900 (-100,00) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -50.000 (-100,00) | 13,84 | 1,80 |
VQC | 14.466 | +666 (+4,83) | 5,03 | 0,58 |
VTK | 55.327 | +427 (+0,78) | 16,96 | 3,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu