CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,25 | 0 |
GSP | 11.650 | 0 (0) | 8,10 | 0,87 |
HTV | 13.000 | -15 (-1,14) | 11,95 | 0,52 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 54.847 | -453 (-0,82) | 43,14 | 3,71 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.164 | +164 (+1,26) | 4,30 | 0,86 |
PJT | 9.250 | +5 (+0,54) | 15,71 | 0,72 |
PNP | 22.600 | +100 (+0,44) | 8,82 | 1,47 |
PVT | 18.150 | +20 (+1,11) | 7,78 | 0,77 |
SFI | 26.300 | -10 (-0,37) | 7,28 | 0,83 |
SGS | 17.800 | 0 (0) | 12,81 | 0,79 |
SHC | 10.700 | 0 (0) | 9,42 | 0,57 |
SSG | 9.000 | 0 (0) | 0,74 | 0,41 |
SWC | 31.470 | -430 (-1,35) | 7,10 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu