CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 48.000 | +5.200 (+12,15) | 10,68 | 2,10 |
POS | 18.419 | +719 (+4,06) | 9,57 | 0,87 |
PTV | 3.520 | -80 (-2,22) | 202,41 | 0,32 |
PVB | 0 | -28.700 (-100,00) | -308,91 | 1,57 |
PVC | 0 | -9.800 (-100,00) | 131,76 | 0,75 |
PVD | 18.350 | -45 (-2,39) | 14,76 | 0,63 |
PVE | 2.300 | 0 (0) | 40,82 | 0 |
PVS | 0 | -28.500 (-100,00) | 11,94 | 0,87 |
TOS | 147.557 | -343 (-0,23) | 7,43 | 2,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu