CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0) | 6,66 | 0,78 |
HMH | 17.527 | -373 (-2,08) | 8,94 | 1,07 |
MHC | 14.750 | 0 (0) | 23,08 | 1,11 |
PCT | 10.281 | -119 (-1,14) | 6,95 | 0,75 |
PRC | 18.400 | 0 (0) | 19,56 | 1,53 |
PSC | 10.400 | 0 (0) | 3.779,76 | 0,63 |
PSP | 18.095 | -305 (-1,66) | 67,58 | 1,57 |
PTS | 9.005 | -495 (-5,21) | 5,52 | 0,53 |
PTT | 11.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,81 |
PVP | 15.000 | +10 (+0,67) | 8,32 | 0,86 |
RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.700 | +15 (+0,43) | 6,72 | 1,61 |
TJC | 0 | -14.800 (-100,00) | 38,50 | 0,72 |
TOT | 15.900 | 0 (0) | 6,54 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu