CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.850 | -5 (-0,23) | 50,42 | 1,77 |
DAS | 9.300 | +1.200 (+14,81) | 8,11 | 0,60 |
GGG | 5.100 | 0 (0) | -7,67 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 13.700 | -15 (-1,08) | 15,51 | 1,07 |
HHS | 16.000 | +35 (+2,23) | 1,48 | 0,40 |
HTL | 26.700 | -30 (-1,11) | 17,98 | 1,72 |
HUT | 17.775 | -225 (-1,25) | 103,63 | 1,45 |
PTM | 22.200 | -3.900 (-14,94) | 225,92 | 1,79 |
SVC | 25.900 | +20 (+0,77) | 12,44 | 0,72 |
TMT | 12.100 | +15 (+1,25) | -2,57 | 2,63 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 35.388 | -912 (-2,51) | 6,02 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu