CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/12/2024 | PPE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
16/12/2024 | PPE: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2025 |
18/09/2024 | PPE: Thay đổi người công bố thông tin |
10/09/2024 | PPE: Thông báo về giao dịch cho vay của Công ty |
30/07/2024 | PPE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | PPE: Lựa chọn Công ty kiểm toán độc lập |
25/06/2024 | PPE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/05/2024 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/05/2024 | PPE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/05/2024 | PPE: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.400 | 0 (0) | 16,75 | 0,93 |
HEC | 57.900 | 0 (0) | 6,25 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.845 | -55 (-0,46) | 5,36 | 0,58 |
PPE | 0 | -14.300 (-100,00) | 38,44 | 2,38 |
PPS | 10.700 | 0 (0) | 8,94 | 0,87 |
SDC | 0 | -7.400 (-100,00) | 8,70 | 0,37 |
TV1 | 22.332 | +32 (+0,14) | 7,48 | 1,59 |
TV2 | 30.850 | -15 (-0,48) | 35,79 | 1,62 |
TV4 | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,16 | 1,06 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.000 | -900 (-2,20) | 11,88 | 1,48 |
VQC | 12.900 | 0 (0) | 3,82 | 0,51 |
VTK | 71.336 | +2.436 (+3,54) | 25,75 | 4,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu