CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | -100 (-0,24) | 10,48 | 2,06 |
POS | 18.287 | -113 (-0,61) | 10,36 | 0,89 |
PTV | 4.097 | -3 (-0,07) | 109,02 | 0,36 |
PVB | 30.832 | +32 (+0,10) | 59,24 | 1,66 |
PVC | 12.599 | +199 (+1,60) | 110,36 | 0,98 |
PVD | 21.150 | -5 (-0,23) | 17,01 | 0,72 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 34.862 | +662 (+1,94) | 13,25 | 1,11 |
TOS | 180.124 | +12.724 (+7,60) | 9,05 | 3,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu