CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.500 (-100,00) | 27,79 | 0,83 |
ELC | 27.800 | -60 (-2,11) | 28,37 | 1,98 |
KST | 0 | -14.600 (-100,00) | 10,62 | 1,16 |
PMJ | 18.500 | 0 (0) | -8,87 | 0,87 |
PMT | 7.800 | 0 (0) | 79,80 | 0,49 |
SAM | 7.260 | +7 (+0,97) | 86,04 | 0,60 |
SMT | 5.533 | +33 (+0,60) | 20,54 | 0,43 |
VIE | 6.100 | 0 (0) | 99,34 | 0,67 |
VTC | 10.005 | -295 (-2,86) | 264,62 | 0,67 |
VTE | 4.900 | -700 (-12,50) | 61,22 | 0,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu