CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 24/10/2025 | PJT: Thông báo Quyết định của Cục thuế TP.HCM về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
| 31/07/2025 | PJT: Thông báo thay đổi địa chỉ công ty |
| 30/07/2025 | PJT: Thông báo thay đổi mẫu dấu công ty |
| 08/07/2025 | PJT: Báo cáo tình hình quản trị công ty 06 tháng đầu năm 2025 |
| 04/07/2025 | CSHB2502: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 04/07/2025 | CSHB2502: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 02/07/2025 | CSHB2502: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 20/06/2025 | PJT: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
| 09/06/2025 | CSHB2502: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 30/05/2025 | PJT: Thông báo ngày ĐKCC trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.922 | +22 (+1,16) | 0,12 | 0 |
| GSP | 10.450 | +5 (+0,48) | 9,70 | 0,81 |
| HTV | 12.500 | +45 (+3,73) | 9,85 | 0,47 |
| ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
| MVN | 44.707 | -1.493 (-3,23) | 32,15 | 2,97 |
| NOS | 1.023 | +23 (+2,30) | -0,10 | 0 |
| PDV | 13.000 | +5 (+0,38) | 17,19 | 0,86 |
| PJT | 9.000 | 0 (0) | 13,14 | 0,69 |
| PNP | 21.000 | 0 (0) | 8,42 | 1,49 |
| PVT | 18.850 | +25 (+1,34) | 8,90 | 0,79 |
| SFI | 25.500 | 0 (0) | 6,47 | 0,81 |
| SGS | 21.700 | 0 (0) | 16,79 | 0,95 |
| SHC | 10.100 | 0 (0) | 8,87 | 0,54 |
| SSG | 8.160 | +60 (+0,74) | 0,67 | 0,37 |
| SWC | 30.800 | 0 (0) | 6,59 | 1,10 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu