CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.150 | 0 (0) | 10,58 | 1,27 |
CEN | 2.400 | 0 (0) | -37.655,77 | 0,24 |
CMV | 8.480 | -6 (-0,70) | 9,61 | 0,62 |
DKC | 1.200 | 0 (0) | 0,66 | 0,09 |
HFX | 4.900 | 0 (0) | -0,66 | 0 |
HTM | 10.116 | +16 (+0,16) | -106,10 | 1,00 |
HTT | 1.800 | 0 (0) | -3,98 | 0,32 |
KGM | 5.713 | -87 (-1,50) | 25,78 | 0,55 |
PIT | 7.300 | -10 (-1,35) | -69,42 | 0,96 |
THS | 0 | -15.400 (-100,00) | 38,98 | 1,05 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu