CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/08/2025 | PHN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
06/06/2025 | PHN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/06/2025 | PHN: Điều lệ công ty năm 2025 |
29/05/2025 | PHN: CBTT ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
28/04/2025 | PHN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/04/2025 | PHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | PHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | PHN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/03/2025 | PHN: Thông báo chốt danh sách dự Đại hội cổđông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | PHN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 12.719 | +19 (+0,15) | 13,98 | 1,06 |
PAC | 23.950 | -35 (-1,44) | 12,57 | 1,14 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 11,51 | 3,24 |
TGP | 5.800 | 0 (0) | 5,35 | 0,44 |
TIE | 3.800 | 0 (0) | -0,79 | 0,47 |
TSB | 35.200 | 0 (0) | 282,07 | 3,16 |
TYA | 18.700 | +15 (+0,80) | 5,77 | 0,99 |
VBH | 6.600 | 0 (0) | 18,71 | 0,73 |
VTB | 10.050 | +30 (+3,07) | 8,87 | 0,65 |
VTH | 0 | -8.600 (-100,00) | 5,23 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu