CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 10.901 | -99 (-0,90) | 14,39 | 0,89 |
PAC | 44.000 | -90 (-2,00) | 15,82 | 2,13 |
PHN | 0 | -86.000 (-100,00) | 10,13 | 3,94 |
TGP | 4.300 | 0 (0) | 30,75 | 0,36 |
TIE | 4.100 | 0 (0) | -0,86 | 0,39 |
TSB | 45.400 | +500 (+1,11) | 43,29 | 3,78 |
TYA | 13.400 | 0 (0) | 7,38 | 0,78 |
VBH | 12.300 | 0 (0) | 18,48 | 1,42 |
VTB | 10.700 | 0 (0) | 9,75 | 0,61 |
VTH | 0 | -8.300 (-100,00) | 6,78 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu