CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.551 | +51 (+0,33) | 9,07 | 0,85 |
| PTV | 3.838 | +138 (+3,73) | -133.553,49 | 0,34 |
| PVB | 29.651 | -249 (-0,83) | 13,88 | 1,48 |
| PVC | 11.139 | -161 (-1,42) | 45,18 | 0,85 |
| PVD | 26.150 | -55 (-2,05) | 16,36 | 0,85 |
| PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
| PVS | 35.117 | -83 (-0,24) | 11,45 | 1,08 |
| TOS | 145.094 | -1.706 (-1,16) | 6,90 | 2,73 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu