CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 13.900 | 0 (0) | 6,66 | 0,78 |
| HMH | 17.000 | 0 (0) | 9,32 | 0,96 |
| MHC | 13.850 | -15 (-1,07) | 21,68 | 1,04 |
| PCT | 0 | -10.000 (-100,00) | 9,15 | 0,73 |
| PRC | 15.547 | -353 (-2,22) | 15,36 | 1,25 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 20.000 | 0 (0) | 71,47 | 1,77 |
| PTS | 10.414 | +14 (+0,13) | 6,11 | 0,58 |
| PTT | 10.450 | -750 (-6,70) | 6,94 | 0,74 |
| PVP | 15.500 | 0 (0) | 8,58 | 0,85 |
| RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.250 | -20 (-0,58) | 6,64 | 1,59 |
| TJC | 13.600 | -1.400 (-9,33) | 32,46 | 0,65 |
| TOT | 16.000 | -200 (-1,23) | 6,50 | 1,09 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu