CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.005 | +5 (+0,06) | 27,98 | 0,73 |
ABW | 7.641 | +341 (+4,67) | 6,60 | 0,51 |
AGR | 15.200 | +30 (+2,01) | 24,29 | 1,30 |
APG | 11.950 | 0 (0) | -17,73 | 1,11 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.996 | +196 (+1,66) | 15,44 | 0,99 |
BSI | 46.650 | +65 (+1,41) | 28,74 | 2,00 |
BVS | 0 | -30.900 (-100,00) | 11,93 | 0,89 |
CSI | 37.676 | +1.376 (+3,79) | -38,93 | 3,79 |
CTS | 33.400 | +25 (+0,75) | 20,74 | 2,09 |
DSC | 15.600 | +35 (+2,29) | 18,20 | 1,27 |
EVS | 0 | -5.600 (-100,00) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 39.300 | +100 (+2,61) | 21,10 | 2,74 |
HAC | 9.781 | +581 (+6,32) | -113,25 | 1,02 |
HBS | 0 | -6.400 (-100,00) | 28,06 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu