CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.695 | -5 (-0,04) | 10,34 | 0,85 |
BAB | 13.485 | +85 (+0,63) | 11,68 | 1,06 |
BVB | 14.125 | -75 (-0,53) | 31,69 | 1,27 |
EIB | 26.750 | +25 (+0,94) | 15,00 | 1,92 |
HDB | 33.100 | +45 (+1,37) | 8,09 | 1,80 |
KLB | 15.689 | -111 (-0,70) | 7,67 | 0,79 |
LPB | 51.600 | +10 (+0,19) | 15,52 | 3,79 |
MBB | 27.250 | +20 (+0,73) | 8,95 | 1,30 |
MSB | 13.250 | 0 (0) | 8,11 | 0,88 |
NAB | 14.800 | -5 (-0,33) | 6,55 | 0,96 |
NVB | 14.747 | +147 (+1,01) | -1,78 | 2,66 |
OCB | 13.050 | +10 (+0,77) | 11,55 | 0,97 |
PGB | 17.062 | -238 (-1,38) | 22,25 | 1,38 |
SGB | 13.093 | -107 (-0,81) | 51,21 | 1,05 |
SHB | 18.200 | +20 (+1,11) | 7,62 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu