CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.572 | -28 (-0,05) | 14,55 | 4,03 |
BHA | 24.400 | 0 (0) | 9,84 | 1,63 |
BSA | 21.361 | -139 (-0,65) | 20,31 | 1,58 |
DNC | 63.366 | -2.134 (-3,26) | 12,21 | 3,86 |
DNH | 38.000 | 0 (0) | 17,70 | 3,05 |
DRL | 58.800 | 0 (0) | 12,48 | 4,93 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.875 | -25 (-0,19) | 12,72 | 1,03 |
GEG | 13.800 | +90 (+6,97) | 50,78 | 0,86 |
GHC | 31.182 | -18 (-0,06) | 8,19 | 1,43 |
GSM | 27.069 | -131 (-0,48) | 11,07 | 1,52 |
HJS | 0 | -34.100 (-100,00) | 15,19 | 2,22 |
HNA | 24.800 | -20 (-0,80) | 22,17 | 1,80 |
HND | 12.889 | -11 (-0,09) | 15,28 | 1,09 |
HPD | 21.200 | 0 (0) | 8,74 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu