CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.600 | -100 (-5,88) | 0,64 | 0 |
GSP | 12.550 | -20 (-1,56) | 7,71 | 0,89 |
HTV | 9.280 | +36 (+4,03) | 9,09 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 62.585 | -315 (-0,50) | 39,24 | 4,27 |
NOS | 700 | -100 (-12,50) | -0,06 | 0 |
PDV | 13.643 | +143 (+1,06) | 3,52 | 0,88 |
PJT | 10.150 | +5 (+0,49) | 9,67 | 0,76 |
PNP | 22.500 | 0 (0) | 8,79 | 1,53 |
PVT | 22.900 | -30 (-1,29) | 7,67 | 0,77 |
SFI | 28.350 | -15 (-0,52) | 8,16 | 0,87 |
SGS | 17.900 | +1.400 (+8,48) | 10,94 | 0,75 |
SHC | 12.200 | -600 (-4,69) | 11,27 | 0,68 |
SSG | 9.973 | -27 (-0,27) | 0,82 | 0,45 |
SWC | 34.816 | -84 (-0,24) | 8,24 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu