CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/05/2025 | CACB2506: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
22/04/2025 | MTG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/04/2025 | MTG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/03/2025 | MTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2025 | MTG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/03/2025 | MTG: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/02/2025 | MTG: Ngày chốt danh sách cổ đông tham dự đại hội cổ đông TN 2025 |
07/02/2025 | MTG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
07/02/2025 | CACB2506: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
15/01/2025 | MTG: Nghị quyết 01 về đầu tư vỏ bình gas MT Gas năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.960 | -4 (-0,80) | 10,47 | 0,60 |
BMF | 8.700 | 0 (0) | 8,74 | 0,75 |
CCI | 21.600 | +45 (+2,12) | 10,26 | 1,48 |
CNG | 28.750 | -20 (-0,69) | 11,09 | 1,60 |
DDG | 0 | -2.700 (-100,00) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 6.800 | -100 (-1,45) | 220,14 | 0,67 |
DVC | 12.800 | -300 (-2,29) | 7,34 | 0,70 |
GAS | 65.000 | +100 (+1,56) | 14,31 | 2,37 |
GCB | 23.072 | +2.272 (+10,92) | -61,50 | 1,11 |
HFC | 6.800 | 0 (0) | 7,50 | 0,80 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 7.100 | -100 (-1,39) | 8,05 | 0,59 |
PCG | 0 | -2.400 (-100,00) | -5,27 | 0,26 |
PEG | 4.027 | +227 (+5,97) | -20,11 | 1,50 |
PGC | 15.200 | -10 (-0,65) | 8,59 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu