CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.960 | -40 (-0,31) | 9,22 | 0,88 |
ACB | 28.450 | +140 (+5,17) | 8,61 | 1,68 |
BAB | 15.101 | +101 (+0,67) | 13,57 | 1,25 |
BID | 40.850 | +5 (+0,12) | 11,09 | 1,76 |
BVB | 14.995 | +195 (+1,32) | 32,30 | 1,35 |
CTG | 49.600 | +110 (+2,26) | 8,85 | 1,63 |
EIB | 31.100 | +60 (+1,96) | 17,44 | 2,22 |
HDB | 32.500 | +200 (+6,55) | 7,94 | 1,76 |
KLB | 22.869 | -131 (-0,57) | 6,98 | 1,14 |
LPB | 42.800 | +270 (+6,73) | 12,88 | 3,14 |
MBB | 28.200 | +40 (+1,43) | 9,26 | 1,78 |
MSB | 15.750 | +10 (+0,63) | 8,03 | 1,04 |
NAB | 15.600 | -15 (-0,95) | 6,91 | 1,26 |
NVB | 17.166 | +266 (+1,57) | -2,06 | 3,06 |
OCB | 12.800 | +5 (+0,39) | 11,33 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu