CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.301 | +1 (+0,01) | 11,96 | 0,60 |
ACB | 21.850 | +45 (+2,10) | 6,78 | 1,29 |
BAB | 12.104 | +204 (+1,71) | 11,12 | 0,95 |
BID | 36.550 | +25 (+0,68) | 10,03 | 1,65 |
BVB | 12.734 | -66 (-0,52) | 22,56 | 1,14 |
CTG | 42.700 | +20 (+0,47) | 8,88 | 1,49 |
EIB | 23.400 | +20 (+0,86) | 12,60 | 1,69 |
HDB | 22.550 | 0 (0) | 5,66 | 1,29 |
KLB | 17.381 | -19 (-0,11) | 6,27 | 0,92 |
LPB | 32.750 | +25 (+0,76) | 9,83 | 2,13 |
MBB | 26.000 | +5 (+0,19) | 6,42 | 1,28 |
MSB | 12.150 | 0 (0) | 5,65 | 0,83 |
NAB | 17.150 | +20 (+1,17) | 6,11 | 1,16 |
NVB | 13.502 | +702 (+5,48) | -1,68 | 2,63 |
OCB | 12.100 | +10 (+0,83) | 10,18 | 0,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu