CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.810 | +210 (+2,76) | 26,55 | 0,69 |
ABW | 7.502 | +102 (+1,38) | 6,68 | 0,51 |
AGR | 15.100 | +30 (+2,02) | 24,61 | 1,32 |
APG | 11.950 | +20 (+1,70) | -17,73 | 1,11 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.856 | +256 (+2,21) | 15,15 | 0,97 |
BSI | 46.150 | +180 (+4,05) | 28,83 | 2,00 |
BVS | 0 | -30.200 (-100,00) | 11,85 | 0,88 |
CSI | 36.330 | +130 (+0,36) | -38,81 | 3,78 |
CTS | 33.150 | +75 (+2,31) | 20,74 | 2,09 |
DSC | 15.300 | -5 (-0,32) | 18,26 | 1,28 |
EVS | 0 | -5.600 (-100,00) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 38.750 | +120 (+3,19) | 21,34 | 2,78 |
HAC | 9.504 | -596 (-5,90) | -123,67 | 1,11 |
HBS | 0 | -6.300 (-100,00) | 28,06 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu