CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.947 | +547 (+4,80) | 41,95 | 1,04 |
ABW | 11.092 | +92 (+0,84) | 10,62 | 0,75 |
APS | 9.689 | +189 (+1,99) | -17,67 | 1,03 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,29 |
BMS | 13.713 | -187 (-1,35) | 10,79 | 1,19 |
BVS | 37.169 | +169 (+0,46) | 12,78 | 1,04 |
CSI | 28.304 | +4 (+0,01) | -201,34 | 2,80 |
DSC | 17.700 | 0 (0) | 21,70 | 1,71 |
EVS | 6.965 | -35 (-0,50) | -89,74 | 0,57 |
FTS | 35.300 | -25 (-0,70) | 26,19 | 2,89 |
HAC | 12.025 | +25 (+0,21) | 7,66 | 1,14 |
HBS | 0 | -7.000 (-100,00) | 25,61 | 0,63 |
HCM | 26.950 | -45 (-1,64) | 22,65 | 2,11 |
IVS | 9.880 | -20 (-0,20) | 41,67 | 0,86 |
MBS | 35.152 | +452 (+1,30) | 23,11 | 2,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu