CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.650 | -10 (-0,72) | 17,06 | 0,94 |
HEC | 62.900 | 0 (0) | 6,79 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.870 | +70 (+0,59) | 5,36 | 0,58 |
PPE | 0 | -12.900 (-100,00) | 34,67 | 2,15 |
PPS | 10.980 | -620 (-5,34) | 9,61 | 0,94 |
SDC | 7.500 | -800 (-9,64) | 8,82 | 0,37 |
TV1 | 22.199 | -1 (0) | 7,43 | 1,58 |
TV2 | 33.850 | -50 (-1,45) | 39,27 | 1,77 |
TV4 | 13.900 | 0 (0) | 7,99 | 1,04 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.492 | +92 (+0,23) | 12,03 | 1,50 |
VQC | 12.900 | 0 (0) | 3,82 | 0,51 |
VTK | 67.810 | -1.290 (-1,87) | 24,48 | 4,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu