CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/10/2025 | IN4: Thông báo về việc bổ sung, cập nhật thông tin cổ đông |
10/10/2025 | IN4: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
22/09/2025 | IN4: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
01/08/2025 | IN4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
01/07/2025 | IN4: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/06/2025 | IN4: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/06/2025 | IN4: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/05/2025 | IN4: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/05/2025 | IN4: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
06/02/2025 | IN4: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DST | 9.139 | -161 (-1,73) | 166,92 | 0,74 |
EBS | 12.200 | 0 (0) | 8,35 | 0,82 |
ECI | 7.512 | -688 (-8,39) | -33,24 | 0,48 |
EID | 26.000 | 0 (0) | 5,39 | 0,83 |
FHS | 33.000 | 0 (0) | 7,23 | 1,98 |
HEV | 11.000 | 0 (0) | 29,29 | 0,86 |
HTP | 1.900 | 0 (0) | -1,55 | 0,09 |
IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 12.833 | +33 (+0,26) | -10,30 | 1,14 |
IN4 | 54.500 | 0 (0) | 6,46 | 1,11 |
NBE | 12.145 | +145 (+1,21) | 4,21 | 0,59 |
PNC | 29.000 | -5 (-0,17) | 35,05 | 1,66 |
QST | 32.500 | +2.800 (+9,43) | 8,08 | 2,11 |
SAP | 18.000 | 0 (0) | -8,67 | 5,46 |
SED | 24.342 | -58 (-0,24) | 3,48 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu